--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ turn indicator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dispatch rider
:
người liên lạc, người đưa tin (trong quân đội)
+
khoảng
:
distance; interval; space; compasstrong khoảng một nămin the space of a year
+
luồng tư tưởng
:
current of ideas
+
countercurrent
:
dòng nước ngược
+
avariciousness
:
tính hám lợi, tính tham lam